RANK | P | W | D | L | GF | GA | Dif | PTS | FORM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Phu Dong |
8 | 8 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 24 | WWWWW |
![]() Bình Phước |
9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 20 | LWWDW |
![]() Pho Hien |
8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 17 | WWWLD |
![]() Bà Ria Vũng Tàu |
8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 9 | 2 | 12 | WWLLW |
![]() Sanna Khanh Hoa |
8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | LWDDD |
![]() Dong Thap |
9 | 1 | 5 | 3 | 3 | 5 | -2 | 8 | LLLDD |
![]() Long An |
7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | LWLDD |
![]() Hồ Chí Minh II |
7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | LDWLD |
![]() Bóng đá Huế |
7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | DLLLL |
![]() Hòa Bình |
7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 6 | -4 | 5 | LLWDL |
![]() Dong Nai |
8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 | LDDDD |
PLAYER | GOALS |
---|---|
![]() Minh Quang NguyễnBinh Thuan |
8 |
![]() Minh Bình LêPho Hien |
7 |
![]() Trung Phong PhùBình Phước |
7 |
![]() Văn Nam LêQuang Nam |
6 |
![]() Thanh Minh HồBóng đá Huế |
5 |
![]() Thanh Nhàn NguyễnPho Hien |
5 |
![]() Hoàng Anh NgôLong An |
4 |
![]() Xuân Quý BùiBình Phước |
3 |
![]() Văn Hưng LêQuang Nam |
3 |
![]() Thanh Tùng HoàngPhu Dong |
3 |
![]() Thanh Phong LêLong An |
3 |
![]() Quang Huy BùiQuang Nam |
3 |
![]() Khắc Khiêm NguyễnPhu Dong |
3 |
![]() Hoàng Dương Nguyễn VũQuang Nam |
2 |
![]() Quốc Cường Nguyễn TháiBà Ria Vũng Tàu |
2 |
![]() Văn Toàn VõQuang Nam |
2 |
![]() Xuân Lộc BùiPhu Dong |
2 |
![]() Văn Văn NguyễnPhu Dong |
2 |
![]() Anh Thi TrầnLong An |
2 |
![]() Nhật Nam Lê QuốcBóng đá Huế |
2 |