RANK | P | W | D | L | GF | GA | Dif | PTS | FORM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Phu Dong |
12 | 12 | 0 | 0 | 25 | 1 | 24 | 36 | WWWWW |
![]() Bình Phước |
12 | 8 | 3 | 1 | 18 | 7 | 11 | 27 | WWDLW |
![]() Pho Hien |
12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 24 | WLDWW |
![]() Bà Ria Vũng Tàu |
12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 16 | LLWDW |
![]() Long An |
12 | 3 | 5 | 4 | 7 | 9 | -2 | 14 | WDWLD |
![]() Sanna Khanh Hoa |
11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 13 | WLDLW |
![]() Hồ Chí Minh II |
12 | 3 | 4 | 5 | 8 | 13 | -5 | 13 | LWLDW |
![]() Hòa Bình |
11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 7 | -4 | 9 | DDDDL |
![]() Dong Thap |
12 | 1 | 6 | 5 | 3 | 7 | -4 | 9 | LDLLL |
![]() Bóng đá Huế |
12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 22 | -11 | 8 | LLLWL |
![]() Dong Nai |
12 | 0 | 6 | 6 | 4 | 13 | -9 | 6 | LDDLL |
PLAYER | GOALS |
---|---|
![]() Minh Quang NguyễnBinh Thuan |
8 |
![]() Minh Bình LêPho Hien |
7 |
![]() Trung Phong PhùBình Phước |
7 |
![]() Văn Nam LêQuang Nam |
6 |
![]() Thanh Minh HồBóng đá Huế |
5 |
![]() Thanh Nhàn NguyễnPho Hien |
5 |
![]() Hoàng Anh NgôLong An |
4 |
![]() Xuân Quý BùiBình Phước |
3 |
![]() Văn Hưng LêQuang Nam |
3 |
![]() Thanh Tùng HoàngPhu Dong |
3 |
![]() Thanh Phong LêLong An |
3 |
![]() Quang Huy BùiQuang Nam |
3 |
![]() Khắc Khiêm NguyễnPhu Dong |
3 |
![]() Hoàng Dương Nguyễn VũQuang Nam |
2 |
![]() Quốc Cường Nguyễn TháiBà Ria Vũng Tàu |
2 |
![]() Văn Toàn VõQuang Nam |
2 |
![]() Xuân Lộc BùiPhu Dong |
2 |
![]() Văn Văn NguyễnPhu Dong |
2 |
![]() Anh Thi TrầnLong An |
2 |
![]() Nhật Nam Lê QuốcBóng đá Huế |
2 |